Mục tiêu
1. Nhận biết rằng axit là một chất giải phóng ion hydro trong nước.
2. Phân biệt axit với các hợp chất hóa học khác dựa trên tính chất của chúng.
3. Xác định các hình thức phân loại axit chính.
Bối cảnh hóa
Axit là những chất có mặt trong nhiều mặt của cuộc sống hàng ngày, từ thực phẩm như trái cây họ cam quýt đến các sản phẩm tẩy rửa và quy trình công nghiệp. Hiểu biết về axit là rất quan trọng không chỉ để nhận ra các tính chất và ứng dụng của chúng mà còn để xử lý chúng một cách an toàn và hiệu quả. Chẳng hạn, axit clohidric có trong dịch vị dạ dày và được sử dụng trong ngành công nghiệp để tinh chế kim loại cũng như sản xuất thực phẩm như gelatin. Axit sulfuric, trong khi đó, được dùng phổ biến trong sản xuất ắc quy ô tô và phân bón.
Tính liên quan của chủ đề
Để nhớ!
Định Nghĩa Về Axit
Axit là các hợp chất hóa học giải phóng ion hydro (H+) khi hòa tan trong nước. Đặc điểm này là cơ bản để phân biệt axit với các chất khác, vì sự hiện diện của ion H+ mang lại cho axit những tính chất cụ thể, chẳng hạn như vị chua và khả năng thay đổi màu sắc của các chỉ thị pH.
-
Axit giải phóng ion hydro (H+) trong nước.
-
Chúng có vị chua.
-
Chúng có thể thay đổi màu sắc của các chỉ thị pH.
Tính Chất Của Axit
Axit có nhiều tính chất đặc trưng có thể được quan sát trong cả bối cảnh phòng thí nghiệm và cuộc sống hàng ngày. Ngoài việc có vị chua, nhiều chất axit còn ăn mòn và có thể gây bỏng hoặc hư hại cho các vật liệu. Một tính chất quan trọng khác là khả năng phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước, một phản ứng được gọi là trung hòa.
-
Chúng có vị chua.
-
Chúng ăn mòn và có thể gây bỏng.
-
Chúng phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước (trung hòa).
Phân Loại Axit
Axit có thể được phân loại theo nhiều cách, hai cách phổ biến nhất là phân loại dựa trên độ mạnh và dựa trên sự hiện diện của oxy. Axit mạnh hoàn toàn ion hóa trong dung dịch nước, trong khi axit yếu chỉ ion hóa một phần. Về sự hiện diện của oxy, axit có thể là oxoaxit, chứa oxy, hoặc hydroaxit, không chứa oxy.
-
Axit mạnh hoàn toàn ion hóa trong dung dịch nước.
-
Axit yếu chỉ ion hóa một phần.
-
Oxoaxit chứa oxy.
-
Hydroaxit không chứa oxy.
Ứng dụng thực tiễn
-
Trong công nghiệp, các axit như axit sulfuric được sử dụng trong sản xuất ắc quy ô tô, phân bón và xử lý nước.
-
Axit clohidric được sử dụng trong tinh chế kim loại và sản xuất thực phẩm như gelatin.
-
Trong lĩnh vực y tế, axit acetylsalicylic (aspirin) là một loại thuốc phổ biến được sử dụng để giảm đau và hạ sốt.
Thuật ngữ chính
-
Axit: Một chất giải phóng ion hydro (H+) trong dung dịch nước.
-
Ion hóa: Quá trình mà một nguyên tử hoặc phân tử nhận hoặc mất electron, hình thành các ion.
-
Trung hòa: Một phản ứng hóa học giữa axit và bazơ, dẫn đến sự hình thành muối và nước.
-
Tính ăn mòn: Khả năng của một chất gây hư hại cho vật liệu hoặc mô sống thông qua một phản ứng hóa học.
-
Chỉ thị pH: Một chất thay đổi màu sắc để phản ứng với sự thay đổi pH của dung dịch mà nó có mặt.
Câu hỏi cho suy ngẫm
-
Thế giới sẽ như thế nào nếu không có axit trong các quy trình công nghiệp, thực phẩm và sức khỏe?
-
Những hậu quả tiềm tàng nào có thể xảy ra từ việc sử dụng không đúng cách và không an toàn các chất axit?
-
Những cách nào có thể áp dụng kiến thức về axit để cải thiện các thực hành an toàn trong ngành hóa chất?
Thử Thách Thực Hành: Nhận Diện Axit và Bazơ Bằng Chỉ Thị Tự Nhiên
Trong thử thách này, bạn sẽ sử dụng một chỉ thị pH tự nhiên làm từ bắp cải đỏ để nhận diện các dung dịch axit và bazơ khác nhau.
Hướng dẫn
-
Chuẩn bị dung dịch bắp cải đỏ bằng cách cắt nhỏ bắp cải và đặt vào nước nóng cho đến khi nước chuyển sang màu tím.
-
Chia dung dịch màu tím thành các cốc trong suốt khác nhau.
-
Thêm một vài giọt của các dung dịch khác nhau (giấm, axit clohidric pha loãng, nước cất, dung dịch baking soda) vào mỗi cốc chứa dung dịch bắp cải tím.
-
Quan sát và ghi lại sự thay đổi màu sắc trong mỗi cốc.
-
So sánh các màu sắc quan sát được với thang pH để xác định xem dung dịch là axit, trung tính hay bazơ.
-
Ghi lại kết luận của bạn và chia sẻ với lớp.