Mục tiêu
1. Hiểu số phức là gì và xác định các phần thực và ảo của nó.
2. Phân loại các số thành số thực, số ảo thuần túy hoặc số ảo đơn giản.
Bối cảnh hóa
Số phức là nền tảng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Chúng xuất hiện khi giải các phương trình bậc hai không có nghiệm thực. Ví dụ, phương trình x² + 1 = 0 không có nghiệm trong tập hợp số thực, nhưng trong tập hợp số phức, nó có hai nghiệm: x = i và x = -i. Những số này được sử dụng trong điện tử, nơi dòng điện xoay chiều có thể được biểu diễn dưới dạng số phức, và trong đồ họa fractal, chẳng hạn như Tập Mandelbrot nổi tiếng.
Tính liên quan của chủ đề
Để nhớ!
Định Nghĩa Số Phức
Một số phức có dạng a + bi, trong đó 'a' và 'b' là các số thực và 'i' là đơn vị ảo, được định nghĩa là căn bậc hai của -1. Ở đây, 'a' được gọi là phần thực và 'b' là phần ảo của số phức.
-
Số phức có dạng a + bi.
-
Phần thực được biểu diễn bởi 'a'.
-
Phần ảo được biểu diễn bởi 'b'.
-
Đơn vị ảo 'i' thỏa mãn phương trình i² = -1.
Phần Thực và Phần Ảo
Trong một số phức có dạng a + bi, 'a' là phần thực và 'b' là phần ảo. Phần thực là một số có thể được tìm thấy trên trục số truyền thống, trong khi phần ảo là một bội số của đơn vị ảo 'i'.
-
Phần thực ('a') là một số thực.
-
Phần ảo ('b') là một số thực nhân với 'i'.
-
Cả phần thực và phần ảo có thể là dương, âm hoặc bằng không.
Số Thực, Số Ảo Thuần Túy và Số Ảo Đơn Giản
Số thực là những số có thể được biểu diễn mà không cần đơn vị ảo 'i'. Số ảo thuần túy là những số mà phần thực bằng không, và số ảo đơn giản là những số có phần thực và phần ảo khác không.
-
Số Thực: Không có đơn vị ảo 'i'. Ví dụ: 5, -3, 0.
-
Số Ảo Thuần Túy: Có phần thực bằng không và phần ảo khác không. Ví dụ: 0 + 3i, 0 - 2i.
-
Số Ảo Đơn Giản: Có phần thực và phần ảo khác không. Ví dụ: 3 + 4i, -2 + 5i.
Ứng dụng thực tiễn
-
Kỹ Thuật Điện: Phân tích mạch điện xoay chiều (AC) bằng cách sử dụng số phức.
-
Vật Lý Lượng Tử: Mô tả hành vi của các hạt subatomic bằng cách sử dụng số phức trong các phương trình Schrödinger.
-
Đồ Họa Máy Tính: Sử dụng số phức để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh và mô phỏng thực tế trong việc kết xuất 3D.
Thuật ngữ chính
-
Số Phức: Các số có dạng a + bi, trong đó 'a' là phần thực và 'b' là phần ảo.
-
Phần Thực: Thành phần 'a' của một số phức a + bi.
-
Phần Ảo: Thành phần 'b' của một số phức a + bi, nhân với đơn vị ảo 'i'.
-
Đơn Vị Ảo (i): Một số thỏa mãn phương trình i² = -1.
-
Số Thực: Các số không có đơn vị ảo 'i'.
-
Số Ảo Thuần Túy: Các số phức có phần thực bằng không.
-
Số Ảo Đơn Giản: Các số phức có phần thực và phần ảo khác không.
Câu hỏi cho suy ngẫm
-
Việc đưa vào các số ảo trong toán học đã mở rộng khả năng giải quyết các vấn đề mà trước đây được coi là không thể như thế nào?
-
Chúng ta có thể quan sát việc ứng dụng các số phức trong các công nghệ hàng ngày, chẳng hạn như smartphone và trò chơi điện tử, theo những cách nào?
-
So sánh sự mở rộng kiến thức toán học thông qua các số phức với các đổi mới khác trong khoa học và công nghệ. Có những điểm tương đồng nào có thể được rút ra?
Vẽ Số Phức Trên Mặt Phẳng Đề Ca
Trong thử thách nhỏ này, bạn sẽ đại diện đồ họa cho các số phức trên mặt phẳng Đề Ca và xác định các phần thực và ảo của chúng.
Hướng dẫn
-
Lấy một tờ giấy đồ thị, thước kẻ, bút chì và bút màu.
-
Vẽ một trục ngang (trục thực) và một trục dọc (trục ảo) trên giấy đồ thị, tạo thành một mặt phẳng Đề Ca.
-
Chọn năm số phức khác nhau. Ví dụ: 2 + 3i, -1 + 4i, 3 - 2i, -2 - 3i, 0 + 5i.
-
Đối với mỗi số phức, xác định phần thực và phần ảo.
-
Biểu diễn mỗi số phức trên mặt phẳng Đề Ca, đánh dấu điểm tương ứng và sử dụng dây để nối điểm đó với gốc (0,0).
-
Sử dụng các màu khác nhau để biểu diễn phần thực và phần ảo của các số phức.
-
Viết bên cạnh mỗi điểm số phức tương ứng và phân loại nó là số thực, số ảo thuần túy hoặc số ảo đơn giản.